Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ trespasser, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtres.pæs.ər/

🔈Phát âm Anh: /ˈtres.pæs.ə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người xâm phạm, người vi phạm
        Contoh: The trespasser was caught by the security guard. (Người xâm phạm đã bị bảo vệ bắt giữ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'trespass', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'transpassare', gồm 'trans-' (qua) và 'passare' (đi qua). Hậu tố '-er' chỉ người.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh một người đang đi qua khu vực cấm để nhớ từ 'trespasser'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • người xâm lấn: intruder, invader

Từ trái nghĩa:

  • người tuân thủ: follower, observer

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • catch a trespasser (bắt một người xâm phạm)
  • stop trespassers (ngăn chặn người xâm phạm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The security system is designed to detect trespassers. (Hệ thống bảo mật được thiết kế để phát hiện người xâm phạm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a trespasser who entered a forbidden area. He was curious about what was inside, but he didn't realize the danger he was putting himself in. Luckily, he was caught by the security and learned his lesson about respecting boundaries.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người xâm phạm đã vào một khu vực cấm. Anh ta tò mò muốn biết những gì bên trong, nhưng không nhận ra mình đang đặt mình vào nguy hiểm. May mắn thay, anh ta bị bảo vệ bắt giữ và học được bài học về việc tôn trọng ranh giới.