Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ triennial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /traɪˈɛn.i.əl/

🔈Phát âm Anh: /traɪˈen.i.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):kéo dài ba năm, mỗi ba năm một lần
        Contoh: The festival is a triennial event. (Pesta ini merupakan acara triwulan.)
  • danh từ (n.):sự xảy ra mỗi ba năm, sự kiện mỗi ba năm
        Contoh: The triennial is a major cultural event in the city. (Triennial là một sự kiện văn hóa lớn trong thành phố.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'triennius', từ 'tri-' (ba) và 'annus' (năm).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một sự kiện lớn mỗi ba năm, như một lễ hội hoặc một hội nghị.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: triannual, three-yearly
  • danh từ: triannual event, three-year event

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: annual, yearly
  • danh từ: annual event, yearly event

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • triennial celebration (lễ kỷ niệm mỗi ba năm)
  • triennial report (báo cáo mỗi ba năm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The museum hosts a triennial art exhibition. (Bảo tàng tổ chức một cuộc triển lãm nghệ thuật triennial.)
  • danh từ: The city's triennial attracts visitors from all over the world. (Triennial của thành phố thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the triennial festival was the highlight of the year. Every three years, people from all over the region would gather to celebrate with music, food, and games. It was a time of joy and community, and everyone looked forward to the next triennial with great anticipation.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, lễ hội triennial là điểm nhấn của năm. Mỗi ba năm, mọi người từ khắp khu vực sẽ tụ tập để kỷ niệm với âm nhạc, thức ăn và trò chơi. Đó là thời điểm vui vẻ và cộng đồng, và mọi người mong chờ lần triennial tiếp theo với sự kỳ vọng lớn.