Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ trilogy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtrɪl.ə.dʒi/

🔈Phát âm Anh: /traɪˈlɒdʒi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bộ ba tác phẩm văn học, âm nhạc, hoặc phim ảnh có liên quan chặt chẽ với nhau
        Contoh: The Lord of the Rings is a famous trilogy. (Chúa tể của những chiếc nhẫn là một bộ ba nổi tiếng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'tri-' (ba) và 'logos' (câu chuyện, biểu hiện), tổ hợp thành nghĩa là 'bộ ba câu chuyện'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những bộ phim hoặc sách nổi tiếng được chia thành ba phần, như 'Star Wars' hay 'The Hunger Games'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: triad, trilogy series

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: standalone, single work

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a trilogy of novels (một bộ ba tiểu thuyết)
  • the final installment of the trilogy (phần cuối cùng của bộ ba)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The author completed his science fiction trilogy last year. (Tác giả đã hoàn thành bộ ba khoa học viễn tưởng của mình vào năm ngoái.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a famous author who wrote a trilogy that captured the hearts of many. Each book in the trilogy told a different part of the epic story, and together they formed a complete narrative that was loved by readers around the world.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà văn nổi tiếng đã viết một bộ ba tác phẩm thu hút trái tim của nhiều người. Mỗi cuốn sách trong bộ ba kể một phần khác nhau của câu chuyện sử thi, và cùng nhau chúng tạo thành một câu chuyện hoàn chỉnh được yêu thích bởi độc giả trên toàn thế giới.