Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ turbine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɜr.baɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˈtɜː.baɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):máy tuabin, máy bay hơi
        Contoh: The wind turbine generates electricity. (Tiểu máy tuabin gió tạo ra điện.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'turbo' nghĩa là 'xoáy, quay', kết hợp với hậu tố '-ine'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cối xay gió hoạt động, tạo ra năng lượng từ gió.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: turbine engine, turbo

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • turbine engine (động cơ tuabin)
  • wind turbine (cối xay gió)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The turbine in the power plant spins at high speed. (Tiểu máy tuabin trong nhà máy điện quay với tốc độ cao.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a powerful turbine in a small village. It spun day and night, generating electricity for the entire community. The villagers were grateful for the turbine, as it brought light and warmth to their homes.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một máy tuabin mạnh ở một ngôi làng nhỏ. Nó quay suốt ngày đêm, tạo ra điện cho cả cộng đồng. Dân làng rất biết ơn máy tuabin, vì nó mang đến ánh sáng và ấm cúng cho nhà cửa của họ.