Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unquestionably, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈkwestʃənəbli/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈkwestʃənəbli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):không hề có nghi ngờ, chắc chắn
        Contoh: She is unquestionably the best candidate for the job. (Dia jelas merupakan kandidat terbaik untuk pekerjaan ini.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'un-' (không) kết hợp với 'questionable' (có thể nghi ngờ), sau đó thêm hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn không thể phủ nhận sự đúng đắn của nó, như khi bạn thấy một công trình kiến trúc đẹp đẽ và không thể không thừa nhận tài năng của kiến trúc sư.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • chắc chắn, không nghi ngờ gì, đơn điệu

Từ trái nghĩa:

  • có thể nghi ngờ, không chắc chắn

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unquestionably true (chắc chắn đúng)
  • unquestionably the best (chắc chắn là tốt nhất)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Phó từ: The evidence is unquestionably true. (Bukti ini jelas benar.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, there was a baker who unquestionably made the best bread. Everyone agreed that his bread was the most delicious, and no one could doubt it. One day, a traveler came to the village and tasted the bread, immediately understanding why it was so highly praised.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một người làm bánh mì làm bánh mì tốt nhất mà không ai có thể nghi ngờ. Mọi người đều đồng ý rằng bánh mì của anh ta là ngon nhất, và không ai có thể nghi ngờ điều đó. Một ngày nọ, một du khách đến làng và nếm thử bánh mì, ngay lập tức hiểu tại sao nó lại được ca ngợi như vậy.