Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ untapped, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈtæpt/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈtæpt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):chưa khai thác, chưa sử dụng
        Contoh: The region has vast untapped resources. (Khu vực này có nguồn tài nguyên rộng lớn chưa được khai thác.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'tap' có nghĩa là 'điều khiển' hoặc 'sử dụng', kết hợp với tiền tố 'un-' để tạo ra ý nghĩa 'chưa được sử dụng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nguồn nước suối chưa bị khai thác, vẻ đẹp còn hoang sơ của nó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: unused, unexploited, undeveloped

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: exploited, used, developed

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • untapped potential (tiềm năng chưa khai thác)
  • untapped market (thị trường chưa được khai thác)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: This area has untapped potential for tourism. (Khu vực này có tiềm năng du lịch chưa được khai thác.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a remote village, there was an untapped well that held the key to the village's prosperity. One day, a traveler discovered it and helped the villagers tap into this valuable resource, transforming their lives.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ở một ngôi làng xa xôi, có một giếng nước chưa được khai thác là chìa khóa của sự thịnh vượng cho làng. Một ngày nọ, một du khách khám phá ra nó và giúp dân làng khai thác nguồn tài nguyên quý giá này, biến đổi cuộc sống của họ.