Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ urine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈjʊər.ɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˈjʊə.ɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sản phẩm của quá trình lọc máu trong thận, được điều hòa và được đẩy ra khỏi cơ thể qua ống dẫn nước tiểu và bàng quang
        Contoh: The doctor asked for a sample of urine for testing. (Bác sĩ yêu cầu một mẫu nước tiểu để kiểm tra.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ Latin 'urina', là một danh từ chỉ chất lỏng thải ra từ cơ thể.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đi tiểu, điều mà mỗi người phải làm để giải phóng chất thải từ cơ thể.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: pee, wee, micturition

Từ trái nghĩa:

  • không có từ trái nghĩa rõ ràng cho danh từ này

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • test urine (kiểm tra nước tiểu)
  • urine sample (mẫu nước tiểu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Urine is usually pale yellow in color. (Nước tiểu thường có màu vàng nhạt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a scientist was studying the properties of urine. He collected samples and analyzed them, discovering many interesting facts about how the body processes waste. This research helped in understanding kidney functions better.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một nhà khoa học đã nghiên cứu các tính chất của nước tiểu. Ông thu thập các mẫu và phân tích chúng, khám phá ra nhiều sự thật thú vị về cách cơ thể xử lý chất thải. Nghiên cứu này giúp hiểu rõ hơn về chức năng thận.