Nghĩa tiếng Việt của từ urn, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɜːrn/
🔈Phát âm Anh: /ɜːn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ấm, bình đựng tro, hay đựng nước hoa
Contoh: The ashes were placed in an urn. (Đám tro được đặt trong một ấm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'urna', có nghĩa là 'bình đựng nước'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đám tang với một ấm đựng tro người chết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: vase, jar, container
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- urn for ashes (ấm đựng tro)
- urn ceremony (lễ cúng ấm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She kept the urn on the mantelpiece. (Cô ấy giữ ấm trên kệ lò sưởi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an urn that held the ashes of a great warrior. The urn was kept in a sacred temple, and every year, people would come to pay their respects. The urn was not just a container; it was a symbol of remembrance and honor.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ấm chứa tro của một chiến binh vĩ đại. Ấm được giữ trong một đền thờ thiêng liêng, và mỗi năm, mọi người đến để tôn kính. Ấm không chỉ là một chiếc thùng; nó là biểu tượng của sự nhớ đời và danh dự.