Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vancouver, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /vænˈkuːvər/

🔈Phát âm Anh: /vænˈkuːvə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tên của một thành phố lớn ở Canada
        Contoh: Vancouver is known for its beautiful scenery. (Vancouver được biết đến với phong cảnh đẹp mắt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Tên Vancouver được lấy theo tên của một thủy thủ người Anh, George Vancouver, người đã khám phá vùng biển này vào thế kỷ 18.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến Vancouver Canucks, đội quần vợt nổi tiếng ở thành phố Vancouver.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: city, metropolis

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Vancouver Island (Đảo Vancouver)
  • Vancouver downtown (Trung tâm thành phố Vancouver)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many tourists visit Vancouver every year. (Nhiều khách du lịch ghé thăm Vancouver mỗi năm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in Vancouver, there was a beautiful park where people from all over the world came to enjoy nature. The city was vibrant and full of life, with its bustling streets and friendly locals. Every year, the city hosted a grand festival that attracted visitors from far and wide, making Vancouver a symbol of cultural diversity and natural beauty.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa ở Vancouver, có một công viên xinh đẹp mà mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến để thưởng thức thiên nhiên. Thành phố sống động và tràn đầy sinh khí, với những con phố ầm ĩ và dân chào đón. Mỗi năm, thành phố tổ chức một lễ hội lớn màu mỡ thu hút du khách từ xa xôi, khiến Vancouver trở thành biểu tượng của sự đa dạng văn hóa và vẻ đẹp thiên nhiên.