Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ verity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈver.ə.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˈver.ɪ.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự thật, tính chân thực
        Contoh: The verity of his statement was questioned. (Veritas pernyataannya dipertanyakan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'veritas', có nghĩa là 'sự thật'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc tranh luận nơi mọi người tranh cãi về sự thật của một sự việc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: truth, reality, authenticity

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: falsehood, untruth, deception

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the verity of the claim (sự thật của lời đề nghị)
  • question the verity (đặt câu hỏi về tính chân thực)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The verity of the information is crucial for our decision. (Veritas informasi sangat penting untuk keputusan kita.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once in a city named Verity, the people valued truth above all. They built statues of famous truth-tellers and held festivals celebrating verity. One day, a traveler came with a story that seemed too strange to be true. The town debated the verity of his tale, but in the end, they found it to be true, reinforcing their belief in the importance of verity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần trong một thành phố tên Verity, người dân coi sự thật là quan trọng nhất. Họ xây dựng những bức tượng của những người nói thật nổi tiếng và tổ chức các lễ hội tôn vinh tính chân thực. Một ngày nọ, một du khách đến với một câu chuyện có vẻ quá kỳ lạ để là sự thật. Thị trấn tranh luận về tính chân thực của câu chuyện của anh ta, nhưng cuối cùng, họ phát hiện ra nó là sự thật, củng cố niềm tin của họ vào tầm quan trọng của tính chân thực.