Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vicissitude, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /vəˈsɪs.ɪ.tud/

🔈Phát âm Anh: /vɪˈsɪs.ɪ.tjuːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự thay đổi, sự thay đổi thường xuyên và không thể lường trước trong cuộc sống hoặc trải nghiệm
        Contoh: The vicissitudes of life can be challenging. (Những thay đổi trong cuộc sống có thể gây khó khăn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vicissitudo', từ 'vicissim' nghĩa là 'thay thế lẫn nhau', liên quan đến từ 'vĩce' nghĩa là 'thay thế'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự thay đổi liên tục trong cuộc sống, như thời tiết thay đổi, để nhớ từ 'vicissitude'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: change, fluctuation, variation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: stability, constancy, consistency

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the vicissitudes of life (những thay đổi trong cuộc sống)
  • weather the vicissitudes (chịu đựng những thay đổi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He has faced many vicissitudes in his career. (Anh ta đã đối mặt với nhiều thay đổi trong sự nghiệp của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land full of vicissitudes, there lived a wise old man who taught the villagers how to navigate the constant changes. He explained that understanding the vicissitudes of life was key to finding peace and happiness. (Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất đầy những thay đổi, có một người đàn ông già khôn ngoan dạy cho dân làng cách để điều hướng qua những thay đổi liên tục. Ông giải thích rằng hiểu được những thay đổi trong cuộc sống là chìa khóa để tìm kiếm sự bình an và hạnh phúc.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất đầy những thay đổi, có một người đàn ông già khôn ngoan dạy cho dân làng cách để điều hướng qua những thay đổi liên tục. Ông giải thích rằng hiểu được những thay đổi trong cuộc sống là chìa khóa để tìm kiếm sự bình an và hạnh phúc.