Nghĩa tiếng Việt của từ vitamin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvaɪ.tə.mɪn/
🔈Phát âm Anh: /ˈvɪt.ə.mɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể, thường có trong thực phẩm
Contoh: Oranges are a good source of vitamin C. (Cam là một nguồn tốt của vitamin C.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vita' nghĩa là 'sự sống' và 'amine' nghĩa là 'chất hữu cơ', sau đó được chứng minh là không chính xác về 'amine'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bổ sung vitamin để duy trì sức khỏe và năng lượng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: nutrient, supplement
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- vitamin deficiency (thiếu vitamin)
- vitamin supplement (bổ sung vitamin)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Taking vitamins can help boost your immune system. (Uống vitamin có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của bạn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a person who didn't know about vitamins. They often felt tired and weak. One day, a doctor told them about the importance of vitamins. After taking vitamin supplements, they felt energetic and healthy. They learned that vitamins are vital for life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người không biết về vitamin. Họ thường cảm thấy mệt mỏi và yếu ớt. Một ngày, một bác sĩ kể cho họ biết tầm quan trọng của vitamin. Sau khi uống bổ sung vitamin, họ cảm thấy tràn đầy năng lượng và khỏe mạnh. Họ học được rằng vitamin là rất cần thiết cho cuộc sống.