Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ wasp, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /wɑsp/

🔈Phát âm Anh: /wɒsp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):con ong vò vẽ
        Contoh: He was stung by a wasp. (Dia bị ong vò vẽ đốt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'wæps', tiếp tục được sử dụng trong tiếng Latin 'vespa'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh con ong vò vẽ với vỏ cứng và cánh màu vàng đục.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: hornet, yellowjacket

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: bee, butterfly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • like a red rag to a bull (như một tấm vải đỏ đối với con trâu)
  • stir up a hornet's nest (xúi giục tổ ong vò vẽ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The wasp nest was removed from the garden. (Tổ ong vò vẽ đã được gỡ khỏi khu vườn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a wasp named Wally lived in a peaceful garden. Wally was known for his vibrant yellow and black stripes and his ability to fly swiftly. One day, a group of children came to the garden, and Wally decided to show them how harmless he could be. He buzzed around them, careful not to sting, and the children learned that not all wasps are aggressive. From that day on, Wally became a friendly symbol in the garden, teaching everyone that appearances can be deceiving.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một con ong vò vẽ tên là Wally sống trong một khu vườn yên bình. Wally nổi tiếng với sọc vàng đục đen rạng rỡ và khả năng bay nhanh. Một ngày, một nhóm trẻ em đến vườn, và Wally quyết định cho họ thấy mình không có hại. Nó bay xung quanh chúng, cẩn thận không đốt, và trẻ em học được rằng không phải tất cả con ong vò vẽ đều hung dữ. Từ ngày đó, Wally trở thành biểu tượng thân thiện trong khu vườn, dạy mọi người rằng ngoại hình có thể gây hiểu lầm.