Nghĩa tiếng Việt của từ window, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɪn.doʊ/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɪn.dəʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lỗ thủng để ánh sáng vào, cửa sổ
Contoh: She looked out of the window. (Dia melihat keluar dari jendela.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Phạn-Xic 'windo' và tiếng Old Norse 'vindauga', kết hợp từ 'vindr' (gió) và 'auga' (mắt).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảm giác của ánh sáng và gió khi mở cửa sổ, hoặc hình ảnh của một căn phòng có cửa sổ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: jendela, cửa kính
Từ trái nghĩa:
- danh từ: tường, bức tường
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- look out the window (nhìn ra cửa sổ)
- window shopping (mua sắm trông chờ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The window was open, letting in the fresh air. (Jendela terbuka, membiarkan udara segar masuk.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small house with a big window. The window was always open, welcoming the sunlight and the breeze. One day, a bird flew into the house through the window, bringing joy and a sense of freedom to the inhabitants. From that day on, the window was not just a source of light and air, but also a symbol of openness and connection with nature.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi nhà nhỏ với một cửa sổ lớn. Cửa sổ luôn mở, chào đón ánh sáng và gió. Một ngày nọ, một con chim bay vào nhà qua cửa sổ, mang đến niềm vui và cảm giác tự do cho người sống trong nhà. Từ ngày đó, cửa sổ không chỉ là nguồn ánh sáng và không khí, mà còn là biểu tượng của sự mở đường và kết nối với thiên nhiên.