Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ wingless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɪŋləs/

🔈Phát âm Anh: /ˈwɪŋləs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không có cánh
        Contoh: The wingless bird cannot fly. (Burung tanpa sayap tidak bisa terbang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'wing' (cánh) kết hợp với hậu tố '-less' (không có).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con chim không có cánh, nó không thể bay và luôn bị giữ lại trên mặt đất.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: flightless, unwinged

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: winged

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a wingless creature (một sinh vật không có cánh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Many insects are wingless. (Banyak serangga tanpa sayap.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wingless bird who dreamed of flying. Despite its inability to soar, it found joy in hopping and exploring the world from the ground. One day, it met a kind-hearted human who built a small cart with wheels for the bird. The bird could now 'fly' across the grass, experiencing the wind and the freedom it longed for.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con chim không có cánh mà mơ ước có thể bay. Mặc dù không thể lượn trên không, nó vẫn tìm thấy niềm vui trong việc nhảy và khám phá thế giới từ mặt đất. Một ngày nọ, nó gặp một người đàn ông tốt bụng đã làm một chiếc xe lăn nhỏ cho con chim. Bây giờ, con chim có thể 'bay' qua cỏ, trải nghiệm gió và sự tự do mà nó khao khát.