Nghĩa tiếng Việt của từ wispy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɪspi/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɪspi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):mỏng manh, yếu ớt, nhẹ nhàng
Contoh: The wispy clouds floated across the sky. (Awan yang tipis melayang di langit.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'wisp' có nghĩa là 'đũa', mô tả một thứ mỏng manh và yếu ớt, kết hợp với hậu tố '-y'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến mây mỏng manh trôi qua bầu trời hoặc tóc mỏng manh của một người già.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: delicate, frail, ethereal
Từ trái nghĩa:
- tính từ: robust, sturdy, strong
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wispy clouds (mây mỏng manh)
- wispy voice (giọng nói yếu ớt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She had wispy hair that blew in the wind. (Tóc của cô ấy mỏng manh và bay trong gió.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land filled with wispy clouds and gentle breezes, there lived a young girl with wispy hair that danced with the wind. She loved to watch the wispy clouds float by, imagining them as various shapes and figures. One day, she decided to capture the beauty of the wispy clouds in a painting, using delicate strokes to mimic their ethereal nature.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất có những đám mây mỏng manh và gió nhẹ nhàng, sống một cô gái trẻ với tóc mỏng manh như thả lơ lửng trong gió. Cô thích ngắm những đám mây mỏng manh trôi qua, tưởng tượng chúng thành những hình dáng và hình ảnh khác nhau. Một ngày nọ, cô quyết định thu phục vẻ đẹp của những đám mây mỏng manh trong một bức tranh, sử dụng những nét vẽ tinh tế để bắt chước bản chất tượng trưng của chúng.