Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ wreath, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /riːθ/

🔈Phát âm Anh: /riːθ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vòng hoa, vòng lá
        Contoh: They placed a wreath on the tomb. (Mereka menempatkan sebuah rangkaian bunga di makam.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'writhan' nghĩa là 'xoắn, cuộn', dẫn đến việc sử dụng để chỉ một vòng hoa hoặc lá được xoắn lại.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi lễ tang, nơi mà vòng hoa được đặt lên mộ để tưởng nhớ người đã mất.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: garland, circle of flowers

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lay a wreath (đặt một vòng hoa)
  • wreath of flowers (vòng hoa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The winner was crowned with a wreath of laurel. (Người chiến thắng được tặng vòng hoa laur.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a tradition of making wreaths from local flowers for the annual festival. Each family would contribute their own unique flowers, creating a beautiful and colorful display. The wreath was not only a symbol of unity but also a celebration of the natural beauty around them.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một truyền thống làm vòng hoa từ những bông hoa địa phương cho lễ hội hàng năm. Mỗi gia đình sẽ đóng góp những bông hoa độc đáo của mình, tạo nên một hiện trường đẹp và sặc sỡ. Vòng hoa không chỉ là biểu tượng của sự thống nhất mà còn là lễ hội kỷ niệm vẻ đẹp tự nhiên xung quanh họ.