Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ yours, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /jɔrz/

🔈Phát âm Anh: /jɔːz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • đại từ (pron.):của bạn
        Contoh: This book is yours. (Buku ini milikmu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'þīnes', dạng sở hữu của đại từ 'þū' (you).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc chia sẻ và sở hữu, như khi bạn nhận ra một đồ vật thuộc về mình trong số những đồ vật của người khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đại từ: your, of yours

Từ trái nghĩa:

  • đại từ: mine, his, hers

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • yours truly (tôi đích thân)
  • yours faithfully (chân thành của tôi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • đại từ: Is this pen yours? (Pena ini milikmu?)
  • đại từ: All these books are yours. (Semua buku ini milikmu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a festival where everyone exchanged gifts. John found a beautiful book among the gifts and wondered, 'Is this book mine or yours?' He asked his friend Mary, who smiled and said, 'This book is yours, John. I remembered how much you love reading adventure stories.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một lễ hội mà mọi người trao đổi quà. John tìm thấy một cuốn sách đẹp trong số những món quà và tự hỏi, 'Cuốn sách này có phải của tôi hay của bạn?' Anh hỏi bạn của mình Mary, người mỉm cười và nói, 'Cuốn sách này là của bạn, John. Tôi nhớ rằng bạn yêu thích đọc truyện kể về cuộc phiêu lưu.'