Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ yourselves, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /jɔːrˈsɛlvz/

🔈Phát âm Anh: /jɔːˈsɛlvz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • đại từ (pron.):bản thân mình (đối với những người đang nói hoặc viết)
        Contoh: You must take care of yourselves. (Kalian harus menjaga diri kalian sendiri.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'your' (của bạn) và 'selves' (bản thân), kết hợp thành 'yourselves'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn và bạn bè cùng tham gia một sự kiện và tự chăm sóc bản thân.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đại từ: yourselves, yourselves

Từ trái nghĩa:

  • đại từ: others, other people

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • enjoy yourselves (hãy tận hưởng chính mình)
  • help yourselves (tự giúp đỡ bản thân)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • đại từ: You should all be proud of yourselves. (Kalian semua harus bangga pada diri kalian sendiri.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of friends went on a camping trip. They were responsible for taking care of themselves, so they used 'yourselves' to remind each other to be independent and self-sufficient. They cooked meals for themselves, set up tents, and explored the woods together, always using 'yourselves' to emphasize their shared responsibility.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm bạn đi cắm trại. Họ phải tự chịu trách nhiệm về bản thân, vì vậy họ dùng 'yourselves' để nhắc nhở nhau phải tự lập và tự cung cấp. Họ tự nấu ăn, lắp đặt lều, và khám phá khu rừng cùng nhau, luôn sử dụng 'yourselves' để nhấn mạnh trách nhiệm chung của họ.