Nghĩa tiếng Việt của từ agitation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌædʒɪˈteɪʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌædʒɪˈteɪʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự kích động, sự lo lắng, sự phấn khích
Contoh: The crowd showed signs of agitation. (Bọn đông đã thể hiện dấu hiệu của sự kích động.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'agitatio', từ động từ 'agitare' nghĩa là 'làm chuyển động', có nguồn gốc từ 'agere' nghĩa là 'hành động'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đám đông trong sự kích động, có thể là do một sự kiện nào đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: excitement, disturbance, turmoil
Từ trái nghĩa:
- danh từ: calmness, tranquility, peace
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- political agitation (sự kích động chính trị)
- emotional agitation (sự kích động cảm xúc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The news caused great agitation among the citizens. (Tin tức đã gây ra sự kích động lớn trong số công dân.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small town, there was a sudden announcement that caused great agitation among the residents. They gathered in the town square, discussing and expressing their concerns, creating a picture of collective anxiety.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, một thông báo đột ngột đã gây ra sự kích động lớn trong số dân làng. Họ tụ tập ở quảng trường làng, thảo luận và bày tỏ nỗi lo lắng của mình, tạo nên một hình ảnh của sự lo lắng chung.