Nghĩa tiếng Việt của từ ail, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /eɪl/
🔈Phát âm Anh: /eɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm cho khó chịu hoặc bị đau
Contoh: His back ailment made it difficult for him to walk. (Bệnh lý lưng của anh ta khiến việc đi bộ gặp khó khăn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'ailier', có nghĩa là 'làm cho khó chịu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bị đau hoặc khó chịu, như khi bạn bị đau ở lưng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: trouble, afflict, distress
Từ trái nghĩa:
- động từ: comfort, soothe, relieve
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ailment (bệnh tật, đau đớn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The constant noise was ailing him. (Tiếng ồn liên tục đang làm khó chịu anh ta.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a man who was always ailing due to his poor health. Every day, he struggled with various ailments, making his life difficult. One day, he decided to change his lifestyle, hoping to alleviate his constant ailing. (Một lần, có một người đàn ông luôn mắc nhiều bệnh tật vì sức khỏe kém của mình. Hàng ngày, anh ta phải vật lộn với nhiều bệnh tật khác nhau, khiến cuộc sống của anh ta rất khó khăn. Một ngày nọ, anh ta quyết định thay đổi lối sống của mình, hy vọng sẽ giảm bớt nỗi khổ của mình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một người đàn ông luôn khổ sở vì sức khỏe kém. Hàng ngày, anh ta phải đối mặt với nhiều cơn đau đớn, khiến cuộc sống của anh ta trở nên khó khăn. Một ngày nọ, anh ta quyết định thay đổi lối sống, hy vọng sẽ giảm bớt nỗi khổ của mình.