Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hip, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hɪp/

🔈Phát âm Anh: /hɪp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vai, hông
        Contoh: She put her hands on her hips. (Dia menaruh tangannya di pinggangnya.)
  • tính từ (adj.):thời thượng, phong cách mới
        Contoh: That's a really hip restaurant. (Itu adalah restoran yang sangat keren.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'hēope', có liên quan đến các từ như 'hock' trong tiếng Anh hiện đại.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc 'hip' cũng có nghĩa là 'thời thượng', như một cách nói về những thứ mới lạ và phong cách.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: flank, side
  • tính từ: trendy, fashionable

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: outdated, unfashionable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hip to (hiểu, nắm bắt)
  • hip replacement (thay thế hông)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He injured his hip in the fall. (Dia mengalami luka pada pinggangnya saat jatuh.)
  • tính từ: The new music festival is very hip. (Festival musik baru ini sangat keren.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a hip neighborhood, there was a trendy cafe where everyone gathered. The cafe was known for its unique decor and hip atmosphere, attracting people from all over the city. One day, a famous artist visited the cafe and decided to paint a picture of the bustling scene, capturing the essence of what it meant to be hip.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu phố thời thượng, có một quán cà phê phong cách mới mẻ mà mọi người thường tụ tập. Quán cà phê nổi tiếng với phong cách nội thất độc đáo và không khí thời thượng, thu hút mọi người từ khắp nơi trong thành phố. Một ngày, một họa sĩ nổi tiếng đến thăm quán cà phê và quyết định vẽ một bức tranh miêu tả cảnh sắc sống động của khu vực, ghi lại bản chất của việc trở nên thời thượng.