Nghĩa tiếng Việt của từ amateur, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæmətʃɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈæmətʃɚ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người làm một việc gì đó chỉ vì đam mê mà không phải là chuyên nghiệp
Contoh: He is just an amateur in photography. (Dia hanya seorang amatir dalam fotografi.) - tính từ (adj.):không chuyên nghiệp, không chuyên môn hóa
Contoh: The amateur performance was surprisingly good. (Pertunjukan amatir itu sangat bagus.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'amateur', dịch từ tiếng Latin 'amator' có nghĩa là 'người yêu thích', 'người đam mê'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người làm việc vì đam mê, không phải vì lợi nhuận, như một nghệ sĩ hoặc một vận động viên thể thao.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: hobbyist, enthusiast
- tính từ: nonprofessional, unprofessional
Từ trái nghĩa:
- danh từ: professional, expert
- tính từ: professional, expert
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- amateur hour (thời gian của những người không chuyên nghiệp)
- amateur status (trạng thái của người không chuyên nghiệp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He is an amateur in the field of music. (Dia adalah seorang amatir di bidang musik.)
- tính từ: She played an amateur game of tennis. (Dia bermain permainan tenis amatir.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an amateur painter named Alex. Despite not being a professional, Alex's passion for painting led him to create beautiful artworks that amazed everyone. His amateur status didn't stop him from pursuing his dreams and sharing his talent with the world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ tự do tên là Alex. Mặc dù không phải là một chuyên gia, niềm đam mê với việc vẽ của Alex đã dẫn anh ta tạo ra những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp khiến mọi người đều kinh ngạc. Trạng thái không chuyên nghiệp của anh không ngăn cản anh ta theo đuổi ước mơ và chia sẻ tài năng của mình với thế giới.